TT | TÊN SINH PHẨM | Nước sản xuất |
Đơn vị tính | Hàm lượng | Giá tiêm | Tình Trạng | Ghi chú |
1 | INFANRIX Hexa (6 trong 1: BH-HG-UV-BL-Gan B-HIB) | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 961,500 | Còn | |
2 | Vaccin phòng 6 bệnh Hexaxim | Phá p | Lọ | 0,5ml | 962,700 | Còn | |
3 | Vaccin phòng 4 bệnh Tetraxim (BH- HG-UV-BL) | Pháp | Liều | 0,5ml | 516,327 | Hết | |
4 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTARIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 795,219 | Còn | |
5 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTATEQ | Mỹ | Lọ | 2ml | 629,820 | Còn | |
6 | Vacin phòng tiêu chảy do Rota Virus - ROTAVIN | Việt Nam | Lọ | 2ml | 434,280 | Còn | |
7 | Vaccin cúm - VAXIGRIP TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml | 371,500 | Còn | |
8 | Vaccin cúm - INFLUVAC TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Hà Lan | Liều | 0,5ml | 365,500 | Còn | |
9 | Vaccin cúm - GC FLU TETRA (từ 6 tháng tuổi) | Hàn Quốc | Liều | 0,5ml | 337,425 | Còn | |
10 | Vaccin cúm - IVaCflu-S (18-60 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 246,600 | Hết | |
11 | Viêm Phế cầu - SYNFLORIX | Bỉ | Liều | 0,5ml | 927,400 | Còn | |
12 | Viêm gan B - Gene- HBvax | Việt Nam | Liều | 20mcg | 178,140 | Còn | |
13 | Viêm gan B - Gene- HBvax | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 153,570 | Còn | |
14 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 1ml | CuBa | Lọ | 20mcg | 164,280 | Còn | |
15 | Viêm gan B - HEBERBIOVAC 0,5ml | CuBa | Lọ | 10mcg | 143,280 | Còn | |
16 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella (12 tháng đến 10 tuổi) | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 253,519 | Còn | |
17 | Vaccin quai bị, sởi, Rubella - MMRII (từ 1 tuổi) | Mỹ | Liều | 0,5ml | 289,970 | Hết | |
18 | Vaccin thủy đậu - VARICELLA | Hàn Quốc | Lọ | 0,5ml | 602,497 | Hết | |
19 | Vaccin thủy đậu -VARIVAX | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 914,700 | Còn | |
20 | Vaccin thủy đậu -VARILRIX | Bỉ | Lọ | 0,5ml | 865,500 | Còn | |
21 | Viêm gan A - HAVAX (2 tuổi đến dưới 18 tuổi) | Việt Nam | Liều | 0.5ml | 210,270 | Còn | |
22 | Viêm gan A - AVAXIM 80IU (1 tuổi đến dưới 16 tuổi) | Pháp | Liều | 0,5ml | 533,828 | Hết | |
23 | Viêm gan A&B - TWINRIX | Bỉ | Lọ | 1ml | 567,400 | Còn | |
24 | Viêm não NB B 1 liều/lọ | Việt Nam | Liều | 1ml | 151,315 | Còn | |
25 | Viêm não NB B | Thái Lan | Lọ | 0,5ml | 655,900 | Còn | |
26 | Viêm não NB JEEV 3mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 350,500 | Còn | |
27 | Viêm não NB JEEV 6mcg | Ấn Độ | Lọ | 0,5ml | 449,500 | Còn | |
28 | Viêm màng não mô cầu B-C | CuBa | Lọ | 0,5ml | 272,892 | Hết | |
29 | Viêm màng não do HIB - Quimi- HIB | CuBa | Lọ | 0,5ml | 275,580 | Còn | |
30 | Vaccin ung thư tử cung - GARDASIL | Mỹ | Lọ | 0,5ml | 1,607,100 | Cò n | |
31 | Vaccin ung thư tử cung - GARDASIL 9 | Mỹ | Lọ | 0,5 ml | 2,670,000 | Còn | |
32 | Vaccin uốn ván hấp phụ - VAT | Việt Nam | Ống | 0,5 ml | 112,284 | Còn | |
33 | Vaccin phòng phòng uốn ván, bạch hầu - TD | Việt Nam | Liều | 0,5ml | 126,165 | Còn | |
34 | Vaccin phòng thương hàn - TYPHIM VI | Pháp | Liều | 0,5ml | 248,133 | Hết | |
35 | Vaccin dại - VERORAB | Pháp | Liều | 0,5 ml | 339,095 | Hết | |
36 | Vaccin dại - ABHAYRAB | Ấn Độ | Liều | 0,5 ml | 262,300 | Còn | |
37 | Huyết thanh kháng uốn ván SAT (VN) | Việt Nam | Liều | 1500UI | 122,763 | Còn | |
38 | Huyết thanh kháng dại SAR (VN) | Việt Nam | Lọ | 5 ml | 441,550 | Hết | |
39 | Vaccin phòng bệnh Tả | Việt Nam | Lọ | 1,5 ml | 160,046 | Còn | |
40 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix | Pháp | Hộp | 0,5ml | 695,500 | Hết | |
41 | Vaccin Sốt vàng da STAMARIL | Pháp | Lọ | 0,5 ml | 485,000 | Hết | |
42 | Vaccin Phế cầu PREVENAR 13 | Anh | Lọ | 0,5 ml | 1,174,800 | Còn | |
43 | Vaccin phòng viêm màng não mô cầu ACYW135 - Menactra | Pháp | Lọ | 1ml | 1,145,000 | Còn | |
44 | Vaccin phòng Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván Adacel | Canada | Hộp | 0,5ml | 622,500 | Hết | |
45 | Thuốc tránh thai | Indonesia | Lọ | 150mg/ml | 124,800 | Hết | |
46 | Vaccin phòng bệnh sốt vàng | Pháp | Lọ | 0,5 ml | 491,500 | Hết |