banner cach tiem chung 2

Bảng giá thu phí hoạt động Kiểm dịch Y tế quốc tế

Thông báo về việc đăng ký tham dự khoá đào tạo Kỹ năng nhận biết và phòng, chống côn trùng
TT Danh mục Đơn vị tính Mức giá tối đa
I Diệt chuột    
1 Diệt chuột bằng xông hơi hoá chất USD/m3 khoang tàu 0,9
II Diệt côn trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)    
1 Tàu bay chở người dưới 300 chỗ ngồi USD/tàu bay 45
Tàu bay chở người từ 300 chỗ ngồi trở lên USD/tàu bay 65
2 Tàu bay chở hàng hóa các loại USD/tàu bay 35
3 Tàu biển các loại USD/m3khoang tàu 0,42
4 Tàu thuyền các loại (gồm tàu chở người, chở hàng, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) đồng/phương tiện 35.000
5 Kho hàng USD/m3kho hàng 0,14
6 Container 40 fit USD/container 28
7 Container 20 fit USD/container 14
III Khử trùng (Không bao gồm tiền hóa chất)    
1 Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa dưới 1000 tấn USD/tàu 40
Khử trùng nước dằn tàu với Tàu thuyền đang chứa từ 1000 tấn trở lên USD/tàu 65
2 Tàu thuyền các loại USD/m2diện tích khử trùng 0,5
3 Tàu bay các loại USD/m2diện tích khử trùng 0,5
4 Kho hàng, container các loại USD/m2diện tích khử trùng 0,4
IV Tiêm chủng, áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (Mức thu không baogồm tiền vắc xin, thuốc, khẩu trang)    
1 Tiêm chủng vắc xin Sốt vàng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế USD/lần 8
2 Tiêm chủng (gồm vắc xin đường uống, đường tiêm), áp dụng biện pháp dự phòng và cấp chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng (gồm lần đầu, tái chủng, Đồng/lần 85.000
theo lịch, kiểm tra cấp lại chứng nhận tiêm
chủng quốc tế)
V Kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt, tro cốt, mẫu vi    
  sinh y học, sản phẩm sinh học, mô, bộ phận
  cơ thể người
1 Kiểm tra y tế đối với thi thể USD/lần kiểm tra 20
2 Kiểm tra y tế đối với hài cốt USD/lần kiểm tra 7
3 Kiểm tra y tế đối với tro cốt USD/lần kiểm tra 5
4 Xử lý vệ sinh thi thể USD/lần xử lý 40
5 Xử lý vệ sinh hài cốt USD/lần xử lý 14
6 Kiểm tra y tế đối với mẫu vi sinh y học, sản USD/lần kiểm tra /kiện, 6,5
phẩm sinh học, mô, bộ phận cơ thể người lô mẫu, sản phẩm, mô,
  bộ phận
VI Kiểm dịch y tế hàng hóa xuất, nhập, quá Theo lô, toa, kiện  
cảnh qua đường hàng không, đường thủy,
đường sắt, đường bưu điện
1 Kiểm tra y tế Lô hàng dưới 10 kg USD/ lần kiểm tra 1,4
2 Kiểm tra y tế Lô hàng từ 10 kg đến 50 kg USD/ lần kiểm tra 4
3 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 50 kg đến 100 kg USD/ lần kiểm tra 6
4 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 100 kg đến 1 tấn USD/ lần kiểm tra 13
5 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 1 tấn đến 10 tấn USD/ lần kiểm tra 39
6 Kiểm tra y tế Lô hàng từ trên 10 tấn đến 100 tấn USD/ lần kiểm tra 90
7 Kiểm tra y tế Lô hàng trên 100 tấn USD/ lần kiểm tra 100
VII Các xét nghiệm    
1 Xét nghiệm lý hóa USD/ mẫu 18
2 Xét nghiệm xác định độc chất USD/ mẫu 70
3 Xét nghiệm tổng số coliform phương pháp nhiều ống (MPN) Đồng/mẫu 112.000
4 Fecal coliform phương pháp nhiều ống (MPN) Đồng/mẫu 112.000
5 Kiểm tra xét nghiệm nước sinh hoạt Đồng/mẫu 544.000
-Độ đục (Turbidity) Đồng/mẫu 70.000
-Độ PH Đồng/mẫu 56.000
-Tổng lượng chất rắn hoà tan TDS (Total dissolved solids) Đồng/mẫu 104.000
-Mùi, vị( Taste and odour) Đồng/mẫu 14.000
-Clo dư (chlorine free) Đồng/mẫu 70.000
-Hàm lượng kim loại bằng UV-VIS Đồng/mẫu 90.000
-Nitrat (NO3) Đồng/mẫu 140.000
VIII Kiểm dịch y tế phương tiện xuất, nhập, quá    
  cảnh    
1 Kiểm tra y tế và cấp Giấy chứng nhận miễn xử lý/ xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu và cấp lại) USD/lần/tàu 130
2 Kiểm tra y tế và gia hạn hoặc cấp lại Giấy chứng nhận miễn xử lý/ xử lý vệ sinh tàu thuyền (gồm cả lần đầu và cấp lại) USD/lần/tàu 65
3 Tàu biển trọng tải dưới 10.000 GRT USD/lần/tàu 95
Tàu biển trọng tải từ 10.000 GRT trở lên USD/lần/tàu 110
4 Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải dưới 5000GRT USD/lần/tàu 26
Tàu thuyền, tàu kéo, tàu đẩy, xà lan tự hành sông biển trọng tải từ 5000GRT trở lên USD/lần/tàu 39
Tảu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi USD/lần/tàu 18
Tàu thuyền chở khách dưới 150 chỗ ngồi trở lên USD/lần/tàu 75
5 Tàu bay các loại USD/lần/tàu 25
6 Phương tiện thuỷ các loại (gồm tàu thuyền chở hàng hoá, chở người, ghe, đò, xuồng, tàu kéo, tàu đẩy) qua lại biên giới Đồng/lần/phương tiện 35.000
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây